Có 2 kết quả:
緩降器 huǎn jiàng qì ㄏㄨㄢˇ ㄐㄧㄤˋ ㄑㄧˋ • 缓降器 huǎn jiàng qì ㄏㄨㄢˇ ㄐㄧㄤˋ ㄑㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
cable reel and harness used to lower oneself to safety (e.g. from a building on fire)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
cable reel and harness used to lower oneself to safety (e.g. from a building on fire)
Bình luận 0