Có 2 kết quả:

緩降器 huǎn jiàng qì ㄏㄨㄢˇ ㄐㄧㄤˋ ㄑㄧˋ缓降器 huǎn jiàng qì ㄏㄨㄢˇ ㄐㄧㄤˋ ㄑㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

cable reel and harness used to lower oneself to safety (e.g. from a building on fire)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

cable reel and harness used to lower oneself to safety (e.g. from a building on fire)

Bình luận 0